Bước tới nội dung

error learning process

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈprɑː.ˌsɛs/

Danh từ

[sửa]

error learning process / ˈprɑː.ˌsɛs/

  1. (Kinh tế học) Quá trình nhận biết sai số.

Tham khảo

[sửa]