Bước tới nội dung

escarmouche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kaʁ.muʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escarmouche
/ɛs.kaʁ.muʃ/
escarmouches
/ɛs.kaʁ.muʃ/

escarmouche gc /ɛs.kaʁ.muʃ/

  1. Cuộc chạm súng, cuộc đụng độ.
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc chiến nhỏ.
    Escarmouches parlementaires — cuộc chiến nhỏ trong nghị trường

Tham khảo

[sửa]