Bước tới nội dung

esclavagiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kla.va.ʒist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực esclavagiste
/ɛs.kla.va.ʒist/
esclavagistes
/ɛs.kla.va.ʒist/
Giống cái esclavagiste
/ɛs.kla.va.ʒist/
esclavagistes
/ɛs.kla.va.ʒist/

esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/

  1. Xem esclavagisme

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít esclavagiste
/ɛs.kla.va.ʒist/
esclavagistes
/ɛs.kla.va.ʒist/
Số nhiều esclavagiste
/ɛs.kla.va.ʒist/
esclavagistes
/ɛs.kla.va.ʒist/

esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/

  1. Người chủ trương chế độ nô lệ.

Tham khảo

[sửa]