esclavagiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.kla.va.ʒist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/ |
esclavagistes /ɛs.kla.va.ʒist/ |
Giống cái | esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/ |
esclavagistes /ɛs.kla.va.ʒist/ |
esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/
- Xem esclavagisme
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/ |
esclavagistes /ɛs.kla.va.ʒist/ |
Số nhiều | esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/ |
esclavagistes /ɛs.kla.va.ʒist/ |
esclavagiste /ɛs.kla.va.ʒist/
Tham khảo
[sửa]- "esclavagiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)