Bước tới nội dung

escopette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

escopette

  1. (Lịch sử) Súng trường loe nòng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.kɔ.pɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
escopette
/ɛs.kɔ.pɛt/
escopette
/ɛs.kɔ.pɛt/

escopette gc /ɛs.kɔ.pɛt/

  1. (Sử học) Súng trường loe nòng.

Tham khảo

[sửa]