espiègle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.pjɛɡl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | espiègle /ɛs.pjɛɡl/ |
espiègles /ɛs.pjɛɡl/ |
Giống cái | espiègle /ɛs.pjɛɡl/ |
espiègles /ɛs.pjɛɡl/ |
espiègle /ɛs.pjɛɡl/
- Tinh nghịch.
- Enfant espiègle — đứa trẻ tinh nghịch
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | espiègle /ɛs.pjɛɡl/ |
espiègles /ɛs.pjɛɡl/ |
Số nhiều | espiègle /ɛs.pjɛɡl/ |
espiègles /ɛs.pjɛɡl/ |
espiègle /ɛs.pjɛɡl/
Tham khảo
[sửa]- "espiègle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)