Bước tới nội dung

indolent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

indolent /.lənt/

  1. Lười biếng, biếng nhác.
  2. (Y học) Không đau.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indolent
/ɛ̃.dɔ.lɑ̃/
indolents
/ɛ̃.dɔ.lɑ̃/
Giống cái indolente
/ɛ̃.dɔ.lɑ̃t/
indolentes
/ɛ̃.dɔ.lɑ̃t/

indolent /ɛ̃.dɔ.lɑ̃/

  1. Biếng nhác, uể oải.
    Démarche indolente — dáng đi uể oải
  2. (Y học) Không đau.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lãnh đạm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]