Bước tới nội dung

esquimau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛs.kə.ˌmoʊ/

Danh từ

[sửa]

esquimau số nhiều esquimaux /ˈɛs.kə.ˌmoʊ/

  1. (Như) Esquimo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ki.mɔ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít esquimau
/ɛs.ki.mɔ/
esquimaux
/ɛs.ki.mɔ/
Số nhiều esquimau
/ɛs.ki.mɔ/
esquimaux
/ɛs.ki.mɔ/

esquimau /ɛs.ki.mɔ/

  1. Người ét-ki-mô.

Tham khảo

[sửa]