Bước tới nội dung

esthétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.te.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
esthétique
/ɛs.te.tik/
esthétique
/ɛs.te.tik/

esthétique gc /ɛs.te.tik/

  1. Mỹ học.
  2. Cái đẹp, vẻ đẹp.
    L’esthétique d’un visage — vẻ đẹp của một khuôn mặt

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực esthétique
/ɛs.te.tik/
esthétiques
/ɛs.te.tik/
Giống cái esthétique
/ɛs.te.tik/
esthétiques
/ɛs.te.tik/

esthétique /ɛs.te.tik/

  1. Thẩm mỹ.
    Sens esthétique — óc thẩm mỹ
  2. Đẹp.
    Un geste esthétique — một cử chỉ đẹp
    Chirurgie esthétique — phẫu thuật thẩm mỹ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]