esthétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.te.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétique gc /ɛs.te.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétiques /ɛs.te.tik/ |
Giống cái | esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétiques /ɛs.te.tik/ |
esthétique /ɛs.te.tik/
- Thẩm mỹ.
- Sens esthétique — óc thẩm mỹ
- Đẹp.
- Un geste esthétique — một cử chỉ đẹp
- Chirurgie esthétique — phẫu thuật thẩm mỹ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "esthétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)