esthétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛs.te.tik/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétique gc /ɛs.te.tik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétiques /ɛs.te.tik/ |
| Giống cái | esthétique /ɛs.te.tik/ |
esthétiques /ɛs.te.tik/ |
esthétique /ɛs.te.tik/
- Thẩm mỹ.
- Sens esthétique — óc thẩm mỹ
- Đẹp.
- Un geste esthétique — một cử chỉ đẹp
- Chirurgie esthétique — phẫu thuật thẩm mỹ.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “esthétique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)