estrapade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.tʁa.pad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
estrapade /ɛs.tʁa.pad/ |
estrapades /ɛs.tʁa.pad/ |
estrapade gc /ɛs.tʁa.pad/
Tham khảo
[sửa]- "estrapade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)