Bước tới nội dung

estrapade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.tʁa.pad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
estrapade
/ɛs.tʁa.pad/
estrapades
/ɛs.tʁa.pad/

estrapade gc /ɛs.tʁa.pad/

  1. Hình phạt buông thõng (treo người lên cột cao rồi thả xuống kéo lên nhiều lần).
  2. Cột treo người.

Tham khảo

[sửa]