Bước tới nội dung

etamine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.tə.ˌmin/

Danh từ

[sửa]

etamine /ˈeɪ.tə.ˌmin/

  1. Vải mỏng; vải mặt rây.

Tham khảo

[sửa]