Bước tới nội dung

ethics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ethics số nhiều dùng như số ít

  1. Đạo đức, luân lý, luân thường đạo .
  2. Đạo đức học.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)