Bước tới nội dung

ethnomusicologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛθ.noʊ.ˌmjuː.zɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

ethnomusicologist /ˌɛθ.noʊ.ˌmjuː.zɪ.ˈkɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc.

Tham khảo

[sửa]