evangelist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈvæn.dʒə.lɪst/

Danh từ[sửa]

evangelist (tôn giáo) /ɪ.ˈvæn.dʒə.lɪst/

  1. Tác giả Phúc âm.
  2. Người truyền bá Phúc âm.
  3. Người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố).

Tham khảo[sửa]