Bước tới nội dung

evenfall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.vən.ˌfɔl/

Danh từ

[sửa]

evenfall /ˈi.vən.ˌfɔl/

  1. (Thơ ca) Buổi hoàng hôn; lúc chiều .

Tham khảo

[sửa]