evil
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈi.vəl/
![]() | [ˈi.vəl] |
Tính từ[sửa]
evil /ˈi.vəl/
- Xấu, ác, có hại.
- of evil repute — có tiếng xấu
- an evil tongue — ác khẩu
- an evil eye — cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
Thành ngữ[sửa]
- the Evil One: Xem One
Danh từ[sửa]
evil /ˈi.vəl/
- Cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ.
- to speak evil of someone — nói xấu ai
- to choose the less of two evils — giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Bệnh tràng nhạc.
Tham khảo[sửa]
- "evil". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)