Bước tới nội dung

ex-libris

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ex-libris

  1. Dấu sở hữu (trên sách).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.sli.bʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ex-libris
/ɛk.sli.bʁi/
ex-libris
/ɛk.sli.bʁi/

ex-libris /ɛk.sli.bʁi/

  1. Dấu sở hữu (trên sách).

Tham khảo

[sửa]