examination
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
![]() | [ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
examination /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu.
- Sự thi cử; kỳ thi.
- to go in for an examination — đi thi
- to pass one's examination — thi đỗ
- to fail in an examination — thi trượt
- (Pháp lý) Sự thẩm tra.
Tham khảo[sửa]
- "examination". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)