examination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

examination /ɪɡ.ˌzæ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu.
  2. Sự thi cử; kỳ thi.
    to go in for an examination — đi thi
    to pass one's examination — thi đỗ
    to fail in an examination — thi trượt
  3. (Pháp lý) Sự thẩm tra.

Tham khảo[sửa]