Bước tới nội dung

excéder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.se.de/

Ngoại động từ

[sửa]

excéder ngoại động từ /ɛk.se.de/

  1. Trội hơn, vượt quá.
    Arbre qui excède les autres en hauteur — cây cao vượt quá những cây khác
    Dépense qui excède la recette — chi vượt quá thu
    Excéder son pouvoir — vượt quá quyền hạn
  2. Làm bực tức, làm bực mình.
    Sa présence m’excède — sự có mặt của thằng ấy làm tôi bực mình
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho mệt nhoài.
    Course qui m’excède — cuộc chạy làm cho tôi mệt nhoài

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]