Bước tới nội dung

exciting winding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tiɳ ˈwɪn.diɳ/

Danh từ

[sửa]

exciting winding /ɪk.ˈsɑɪ.tiɳ ˈwɪn.diɳ/

  1. (Tech) Cuộn dây kích thích = field winding.

Tham khảo

[sửa]