Bước tới nội dung

exclusivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.skly.ziv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

exclusivement /ɛk.skly.ziv.mɑ̃/

  1. Không tính, không kể.
    Du mois de janvier au mois d’août exclusivement — từ tháng giêng đến tháng tám, không kể tháng tám
  2. Chỉ, chuyên.
    S’occuper exclusivement de littérature — chỉ chuyên khảo cứu về văn học

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]