exclusivity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛks.ˌkluː.ˈsɪ.və.ti/
Danh từ
[sửa]exclusivity /ˌɛks.ˌkluː.ˈsɪ.və.ti/
Tham khảo
[sửa]- "exclusivity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exclusivity /ˌɛks.ˌkluː.ˈsɪ.və.ti/