exculpation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛk.ˈskəl.ˈpeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]exculpation /ˌɛk.ˈskəl.ˈpeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "exculpation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exculpation /ˌɛk.ˈskəl.ˈpeɪ.ʃən/