execrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.sə.ˌkreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

execrate ngoại động từ /ˈɛk.sə.ˌkreɪt/

  1. Ghét cay ghét đắng, ghét độc địa.

Nội động từ[sửa]

execrate nội động từ /ˈɛk.sə.ˌkreɪt/

  1. Chửi rủa, nguyền rủa.

Tham khảo[sửa]