Bước tới nội dung

executable file

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.sɪ.ˌkjuː.tə.bᵊl ˈfɑɪ.əl/

Danh từ

[sửa]

executable file /ˈɛk.sɪ.ˌkjuː.tə.bᵊl ˈfɑɪ.əl/

  1. (Tech) Tập tin khả thi.

Tham khảo

[sửa]