Bước tới nội dung

exemplaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exemplaire
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/
exemplaires
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/
Giống cái exemplaire
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/
exemplaires
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/

exemplaire /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/

  1. Gương mẫu.
    Vie exemplaire — cuộc sống gương mẫu
  2. Để làm gương.
    Punition exemplaire — sự trừng phạt để làm gương

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exemplaire
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/
exemplaires
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/

exemplaire /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/

  1. Bản.
    Tirer à dix mille exemplaires — in một vạn bản
  2. Mẫu.
    Un bel exemplaire d’une plante — một mẫu cây đẹp

Tham khảo

[sửa]