exercer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zɛʁ.se/

Ngoại động từ[sửa]

exercer ngoại động từ /ɛɡ.zɛʁ.se/

  1. Rèn luyện, luyện tập.
    Exercer des soldats — rèn luyện quân đội
    Exercer le corps — rèn luyện thân thể
  2. Hành nghề.
    Exercer la médecine — hành nghề y tế
  3. Sử dụng; tác động.
    Exercer un droit — sử dụng quyền
    Exercer une influence sur — tác động đến, ảnh hưởng đến
  4. (Văn học) Thử thách.
    Exercer la patience — thử thách lòng kiên nhẫn
  5. Kiểm tra.
    Exercer les débitants d’alcool — kiểm tra các chủ tiểu bài rượu

Tham khảo[sửa]