exercer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.zɛʁ.se/
Ngoại động từ[sửa]
exercer ngoại động từ /ɛɡ.zɛʁ.se/
- Rèn luyện, luyện tập.
- Exercer des soldats — rèn luyện quân đội
- Exercer le corps — rèn luyện thân thể
- Hành nghề.
- Exercer la médecine — hành nghề y tế
- Sử dụng; tác động.
- Exercer un droit — sử dụng quyền
- Exercer une influence sur — tác động đến, ảnh hưởng đến
- (Văn học) Thử thách.
- Exercer la patience — thử thách lòng kiên nhẫn
- Kiểm tra.
- Exercer les débitants d’alcool — kiểm tra các chủ tiểu bài rượu
Tham khảo[sửa]
- "exercer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)