exhalaison
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.za.lɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exhalaison /ɛɡ.za.lɛ.zɔ̃/ |
exhalaisons /ɛɡ.za.lɛ.zɔ̃/ |
exhalaison gc /ɛɡ.za.lɛ.zɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "exhalaison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)