exhibitionism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈbɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]exhibitionism /.ˈbɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "exhibitionism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exhibitionism /.ˈbɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/