exhortation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛk.ˌsɔr.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
exhortation /ˌɛk.ˌsɔr.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "exhortation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
exhortation /ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/ |
exhortations /ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/ |
exhortation gc /ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "exhortation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)