Bước tới nội dung

exhortation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˌsɔr.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

exhortation /ˌɛk.ˌsɔr.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy.
  2. Lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
exhortation
/ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/
exhortations
/ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/

exhortation gc /ɛɡ.zɔʁ.ta.sjɔ̃/

  1. Lời cổ vũ, lời khích lệ, lời khuyến khích.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]