Bước tới nội dung

existentialiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực existentialiste
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/
existentialistes
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/
Giống cái existentialiste
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/
existentialistes
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/

existentialiste /ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/

  1. Xem existentialisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít existentialiste
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/
existentialistes
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/
Số nhiều existentialiste
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/
existentialistes
/ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/

existentialiste /ɛɡ.zis.tɑ̃.sja.list/

  1. (Triết học) Người theo thuyết hiện sinh.

Tham khảo

[sửa]