exorbitant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.tənt/
Hoa Kỳ | [.tənt] |
Tính từ
[sửa]exorbitant /.tənt/
Tham khảo
[sửa]- "exorbitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exorbitant /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/ |
exorbitants /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/ |
Giống cái | exorbitante /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/ |
exorbitantes /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/ |
exorbitant /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exorbitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)