Bước tới nội dung

exorbitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

exorbitant /.tənt/

  1. Quá cao, cắt cổ (giá... ); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người).
    You also have to pay exorbitant interest if you have credit card debt — Bạn còn phải trả lãi cắt cổ nếu nợ thẻ tín dụng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exorbitant
/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/
exorbitants
/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/
Giống cái exorbitante
/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/
exorbitantes
/ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃t/

exorbitant /ɛɡ.zɔʁ.bi.tɑ̃/

  1. Quá đáng, thái quá, quá mức, quá đổi.
    Prétentions exorbitantes — những yêu sách quá đáng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]