Bước tới nội dung

expéditif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spe.di.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực expéditif
/ɛk.spe.di.tif/
expéditifs
/ɛk.spe.di.tif/
Giống cái expéditive
/ɛk.spe.di.tiv/
expéditives
/ɛk.spe.di.tiv/

expéditif /ɛk.spe.di.tif/

  1. Nhanh lẹ, giải quyết nhanh.
    Homme expéditif en affaires — người nhanh lẹ trong công việc
  2. Chóng vánh.
    Procédés expéditifs — biện pháp chóng vánh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]