Bước tới nội dung

indécis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.de.si/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indécis
/ɛ̃.de.si/
indécis
/ɛ̃.de.si/
Giống cái indécise
/ɛ̃.de.siz/
indécises
/ɛ̃.de.siz/

indécis /ɛ̃.de.si/

  1. Không quyết đoán, do dự.
    Homme indécis — người do dự
  • không định rõ, không dứt khoát, rõ ràng, không rõ, lờ mờ
    1. La question reste indécise — vấn đề hãy còn chưa dứt khóat
      Formes indécises — những hình nét lờ mờ

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Danh từ

    [sửa]
    Số ít Số nhiều
    indécis
    /ɛ̃.de.si/
    indécis
    /ɛ̃.de.si/

    indécis /ɛ̃.de.si/

    1. Người do dự.

    Tham khảo

    [sửa]