indécis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.de.si/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indécis /ɛ̃.de.si/ |
indécis /ɛ̃.de.si/ |
Giống cái | indécise /ɛ̃.de.siz/ |
indécises /ɛ̃.de.siz/ |
indécis /ɛ̃.de.si/
- Không quyết đoán, do dự.
- Homme indécis — người do dự
- La question reste indécise — vấn đề hãy còn chưa dứt khóat
- Formes indécises — những hình nét lờ mờ
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
indécis /ɛ̃.de.si/ |
indécis /ɛ̃.de.si/ |
indécis gđ /ɛ̃.de.si/
Tham khảo
[sửa]- "indécis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)