lent
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | lent /lɑ̃/ |
lents /lɑ̃/ |
| Giống cái | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
lent /lɑ̃/
- Chậm, chậm chạp, chậm rãi.
- Exécution lente — sự thực hiện chậm
- Esprit lent — trí óc chậm chạp
- Mort lente — sự chết dần chết mòn
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)