expedient
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈspi.di.ənt/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈspi.di.ənt] |
Tính từ
[sửa]expedient + (expediential) /ɪk.ˈspi.di.ənt/
- Có lợi, thiết thực; thích hợp.
- to do whatever is expedient — làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp
Danh từ
[sửa]expedient /ɪk.ˈspi.di.ənt/
Tham khảo
[sửa]- "expedient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)