Bước tới nội dung

expedient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspi.di.ənt/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

expedient + (expediential) /ɪk.ˈspi.di.ənt/

  1. Có lợi, thiết thực; thích hợp.
    to do whatever is expedient — làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp

Danh từ

[sửa]

expedient /ɪk.ˈspi.di.ənt/

  1. Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân).

Tham khảo

[sửa]