expirer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spi.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]expirer ngoại động từ /ɛk.spi.ʁe/
- Thở ra.
- Expirer l’air — thở không khí ra
Nội động từ
[sửa]expirer nội động từ /ɛk.spi.ʁe/
- Thở hắt ra, chết.
- Hết hạn.
- Bail qui expire — hợp đồng thuê hết hạn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "expirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)