Bước tới nội dung

aspirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈspɑɪ.ə.rɜː/

Danh từ

[sửa]

aspirer /ə.ˈspɑɪ.ə.rɜː/

  1. Xem aspire

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.pi.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

aspirer ngoại động từ /as.pi.ʁe/

  1. Hít vào.
    Aspirer et expirer — hít vào và thở ra
    "Il ouvrait les narines pour aspirer les bonnes odeurs de la campagne" (Flaub.) — anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào
  2. Hút vào.
  3. Phát âm bật hơi.

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

aspirer nội động từ /as.pi.ʁe/

  1. Cầu mong, khao khát.
    Le bonheur auquel j'aspire — niềm hạnh phúc mà tôi khao khát
    Aspirer aux honneurs — khao khát danh vọng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]