exploitant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛksplwa.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exploitante /ɛksplwa.tɑ̃t/ |
exploitants /ɛksplwa.tɑ̃/ |
Số nhiều | exploitante /ɛksplwa.tɑ̃t/ |
exploitants /ɛksplwa.tɑ̃/ |
exploitant /ɛksplwa.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exploitant /ɛksplwa.tɑ̃/ |
exploitant /ɛksplwa.tɑ̃/ |
Giống cái | exploitant /ɛksplwa.tɑ̃/ |
exploitant /ɛksplwa.tɑ̃/ |
exploitant /ɛksplwa.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "exploitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)