exporter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ˈspɔr.tɜː/
Danh từ
[sửa]exporter /ɛk.ˈspɔr.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "exporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.spɔʁ.te/
Ngoại động từ
[sửa]exporter ngoại động từ /ɛk.spɔʁ.te/
- Xuất khẩu.
- Exporter du riz — xuất khẩu gạo
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "exporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)