expostulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌspɑːs.tʃə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

expostulation /.ˌspɑːs.tʃə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái.

Tham khảo[sửa]