expressly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsprɛs.li/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsprɛs.li] |
Phó từ
[sửa]expressly /ɪk.ˈsprɛs.li/
- Riêng để, chỉ để; cốt để.
- to do something expressly for someone — làm cái gì cốt để cho ai
- Chính xác rõ ràng, tuyệt đối.
- it's expressly forbidden — tuyệt đối cấm
Tham khảo
[sửa]- "expressly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)