Bước tới nội dung

exprimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.spʁi.me/

Ngoại động từ

[sửa]

exprimer ngoại động từ /ɛk.spʁi.me/

  1. Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị.
    Exprimer sa douleur — biểu lộ sự đau đớn của mình
    Exprimer le beau — biểu thị cái đẹp
  2. (Văn học) Ép lấy (nước).
    Exprimer le jus d’un citron — ép lấy nước quả chanh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]