exprimer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.spʁi.me/
Ngoại động từ[sửa]
exprimer ngoại động từ /ɛk.spʁi.me/
- Biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị.
- Exprimer sa douleur — biểu lộ sự đau đớn của mình
- Exprimer le beau — biểu thị cái đẹp
- (Văn học) Ép lấy (nước).
- Exprimer le jus d’un citron — ép lấy nước quả chanh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "exprimer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)