Bước tới nội dung

exsanguination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛks.ˌsæŋ.ɡwə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

exsanguination /ˌɛks.ˌsæŋ.ɡwə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự hút hết máu; sự kiệt máu.

Tham khảo

[sửa]