Bước tới nội dung

exterminateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exterminateur
/ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
exterminateurs
/ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
Giống cái exterminateur
/ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
exterminatrices
/ɛk.stɛʁ.mi.nat.ʁis/

exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/

  1. Tiêu diệt, hủy diệt.
    Guerre exterminatrice — chiến tranh hủy diệt

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exterminateur
/ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
exterminateurs
/ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
Số nhiều exterminateur
/ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/
exterminateurs
/ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/

exterminateur /ɛk.stɛʁ.mi.na.tœʁ/

  1. Kẻ tiêu diệt, kẻ hủy diệt.

Tham khảo

[sửa]