extirpator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

extirpator /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪ.tɜː/

  1. Người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân).
  2. Máy nhổ rễ.

Tham khảo[sửa]