extortioner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstɔr.ʃə.nɜː/

Danh từ[sửa]

extortioner /ɪk.ˈstɔr.ʃə.nɜː/

  1. Người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng.

Tham khảo[sửa]