Bước tới nội dung

eye-winker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.ˈwɪŋ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

eye-winker (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈɑɪ.ˈwɪŋ.kɜː/

  1. (Như) Eyelash.
  2. Vật vướng vào làm chớp mắt.

Tham khảo

[sửa]