Bước tới nội dung

féal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực féal
/fe.al/
féaux
/fe.ɔ/
Giống cái féal
/fe.al/
féaux
/fe.ɔ/

féal /fe.al/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trung thành.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
féal
/fe.al/
féaux
/fe.ɔ/

féal /fe.al/

  1. (Văn học) Người bạn trung thành, người đồng chí.

Tham khảo

[sửa]