fête
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp fête.
Danh từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh festum.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
fête /fɛt/ gc
Động từ[sửa]
fête /fɛt/
- Động từ fêter chia ở ngôi thứ nhất số ít..
- Động từ fêter chia ở ngôi thứ ba số ít..