fête
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp fête.
Danh từ[sửa]
fête /feɪt/ hay /fɛt/
Tham khảo[sửa]
- "fête". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh festum.
Cách phát âm[sửa]
(une fête)Pháp (Paris)
[yn fɛt]
(Thông tục)Canada (Abitibi)
[fɑɪ̯t]
Danh từ[sửa]
fête /fɛt/ gc
Động từ[sửa]
fête /fɛt/
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của fêter.
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của fêter
.