Bước tới nội dung

ngôi thứ ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ ɓaː˧˧ŋoj˧˥ tʰɨ̰˩˧ ɓaː˧˥ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˥ tʰɨ˩˩ ɓaː˧˥ŋoj˧˥˧ tʰɨ̰˩˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ngôi thứ ba

  1. (Ngữ pháp) Danh từ ngữ pháp chỉ người hay vậtngười ta nói đến.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]